French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
nội động từ
- sinh ra
- Cet enfant naît d'une famille pauvre
em nhỏ này sinh ra trong một gia đình nghèo
- mọc ra, nở ra
- Les fleurs naissent au printemps
hoa nở về mùa xuân
- bắt nguồn
- Le Fleuve Rouge naît en Chine
sông Hồng bắt nguồn ở Trung Quốc
- être innocent comme l'enfant qui vient de naître
trong trắng
- je l'ai vu naître
tôi biết nó từ lúc còn nhỏ
- naître de
sinh ra từ, do... mà có
- son pareil est à naître
chưa ai sánh kịp ông ta