Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nỉ non
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1. đg. Nói nhỏ những chuyện tâm sự, tỉ tê: Nỉ non đêm vắn tình dài (K). 2. t. Thánh thót: Giọng nỉ non ngọn địch đan trì (CgO).
Related search result for "nỉ non"
Comments and discussion on the word "nỉ non"