Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
nạ dòng
Jump to user comments
version="1.0"?>
Nói người đàn bà đã có con và đứng tuổi: Gái tơ mấy chốc sẩy ra nạ dòng (Chp).
Related search result for
"nạ dòng"
Words pronounced/spelled similarly to
"nạ dòng"
:
nạ dòng
Nam Dương
náo động
nẻo đường
nhân dạng
nhất đẳng
nhật dụng
nhật động
nhật đường
nhi đồng
more...
Words contain
"nạ dòng"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
dòng
xuôi dòng
tự cảm
Dòng câu
dài dòng
chảy
hợp lưu
dòng họ
ngược
lưỡng cực
more...
Comments and discussion on the word
"nạ dòng"