Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nông dân
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt (H. dân: người dân) Người dân làm nghề trồng trọt, cày cấy: Nông dân là một lực lượng rất to lớn của dân tộc (HCM).
Related search result for "nông dân"
Comments and discussion on the word "nông dân"