Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
French - Vietnamese
,
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
né
Jump to user comments
version="1.0"?>
1 dt. Dụng cụ đan bằng phên có rơm lót để tằm làm kén.
2 đgt. 1. Nghiêng hoặc nép về một bên để tránh: né cho người ta đi qua đứng né sang một bên. 2. Nh. Tránh: né đạn loạn tạm né vào gia đình thân quen.
Related search result for
"né"
Words pronounced/spelled similarly to
"né"
:
N
na
Na
nà
Nà
nả
nã
ná
nạ
nai
more...
Words contain
"né"
:
đè nén
Chư Né
ké né
khép nép
làm nũng
né
né tránh
nĩa
ném
ném đĩa
more...
Comments and discussion on the word
"né"