Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nài ép
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Yêu cầu tha thiết, như muốn buộc người ta phải chiều ý mình: Không nên nài ép uống rượu.
Related search result for "nài ép"
Comments and discussion on the word "nài ép"