Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
musk-cat
/'mʌsk'kæt/
Jump to user comments
danh từ
  • (động vật học) cầy hương
  • (nghĩa bóng) người thích ăn diện
Related search result for "musk-cat"
Comments and discussion on the word "musk-cat"