Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
morelle
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (thực vật học) cây họ cà
    • Morelle comestible
      cà tím
  • (động vật học) chim sâm cầm
Related search result for "morelle"
Comments and discussion on the word "morelle"