Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
mongol
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) Mông cổ
danh từ giống đực
  • (ngôn ngữ học) tiếng Mông Cổ
Related search result for "mongol"
Comments and discussion on the word "mongol"