Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
mixte
Jump to user comments
tính từ
  • hỗn hợp
    • Commission mixte
      tiểu ban hỗn hợp
    • Ecole mixte
      trường hỗn hợp (nam nữ học chung)
    • Double mixte
      (thể dục thể thao) đánh đôi hỗn hợp, đánh đôi nam nữ
    • Forêt mixte
      rừng hỗn giao
Related search result for "mixte"
Comments and discussion on the word "mixte"