Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
mitraille
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • loạt đạn, làn mưa đạn
    • Fuir sous la mitraille
      chạy trốn dưới làn mưa đạn
  • đạn sắt vụn
  • (thân mật) tiền đồng
    • Poches pleines de mitraille
      túi đầy tiền đồng
Related search result for "mitraille"
Comments and discussion on the word "mitraille"