Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
miserable
/'maizərəbl/
Jump to user comments
tính từ
  • cực khổ, khốn khổ, khổ sở, cùng khổ; đáng thương
  • tồi tàn, nghèo nàn
    • a miserable house
      căn nhà tồi tàn
    • a miserable meal
      bữa ăn nghèo nàn
Related search result for "miserable"
Comments and discussion on the word "miserable"