Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
mirror
/'mirə/
Jump to user comments
danh từ
  • gương
  • (nghĩa bóng) hình ảnh trung thực (của cái gì)
ngoại động từ
  • phản chiếu, phản ánh
Related search result for "mirror"
Comments and discussion on the word "mirror"