Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
ministériel
Jump to user comments
tính từ
xem ministère 1
Arrêté ministériel
nghị định của bộ
xem ministère 3
Crise ministérielle
khủng hoảng nội các
ủng hộ chính phủ
Journal ministériel
tờ báo ủng hộ chính phủ
Related search result for
"ministériel"
Words contain
"ministériel"
:
interministériel
ministériel
Words contain
"ministériel"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
phó vụ trưởng
quân khí
liên bộ
chất liệu
vật chất
vật chất
thực tế
bộ
đồ dùng
giáo tài
more...
Comments and discussion on the word
"ministériel"