Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
minimus
/miniməms/
Jump to user comments
tính từ
  • nhỏ (tuổi) nhất (trong ít nhất ba học sinh trùng tên)
Related search result for "minimus"
Comments and discussion on the word "minimus"