Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
mielleux
Jump to user comments
tính từ
  • đường mật, ngọt xớt
    • Paroles mielleuses
      lời lẽ ngọt xớt
  • (từ cũ, nghĩa cũ) ngọt như mật ong
    • Goût mielleux
      vị ngọt như mật ong
Related words
Related search result for "mielleux"
Comments and discussion on the word "mielleux"