Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
merdier
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (thô tục) sự rối rắm, sự lộn xộn
    • Cette exposition est un vrai merdier
      cuộc triển lãm ấy quả là một sự lộn xộn
  • (từ cũ, nghĩa cũ) nơi đầy cứt
Related search result for "merdier"
Comments and discussion on the word "merdier"