Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
matutinal
Jump to user comments
tính từ
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) (thuộc) buổi sáng
    • Toux matutinale
      ho buổi sáng
  • (tôn giáo) (thuộc) kinh mai
Related search result for "matutinal"
Comments and discussion on the word "matutinal"