Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
maritime
/'mæritaim/
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) biển; (thuộc) ngành hàng hải
    • maritime law
      luật hàng hải
  • gần biển
    • the maritime provinces of the U.S.S.R.
      những tỉnh gần biển của Liên-xô
Related words
Related search result for "maritime"
Comments and discussion on the word "maritime"