Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
man-sized
/'mænsaizd/
Jump to user comments
tính từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục)
  • vừa cho một người, hợp với một người
  • to lớn
Related search result for "man-sized"
Comments and discussion on the word "man-sized"