Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
maltôte
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • thuế lạm thu
  • (sử học) thuế đặc biệt
  • (thân mật, từ cũ nghĩa cũ) bọn người thu thuế
Related search result for "maltôte"
Comments and discussion on the word "maltôte"