Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
maigrir
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm gầy đi; làm cho có vẻ gầy đi
    • La maladie l'a maigri
      bệnh đã làm cho anh ta gầy đi
    • Cette robe la maigrit
      cái áo ấy khiến chị ta trông có vẻ gầy đi
  • (kỹ thuật) đẽo mỏng, phạt mỏng (một miếng gỗ)
nội động từ
  • gầy đi
    • Il maigrit à vue d'oeil
      anh ta gầy đi trông thấy
Related words
Related search result for "maigrir"
Comments and discussion on the word "maigrir"