Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, )
ma túy
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • ma tuý dt. Tên gọi chung các loại chất kích thích, dùng nhiều thành nghiện như thuốc phiện, hêrôin: nạn ma tuý không nên tiêm chích ma tuý buôn bán ma tuý là phạm pháp.
Related search result for "ma túy"
Comments and discussion on the word "ma túy"