Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
mừng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1. t. Cảm thấy vui sướng: Nửa mừng nửa sợ biết bao nhiêu tình (Nhđm). 2. đg. Hoan nghênh, tỏ vẻ chia niềm vui bằng lời nói hay lễ vật: Mừng đám cưới; Điện mừng.
Related search result for "mừng"
Comments and discussion on the word "mừng"