Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
mỡ bò
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Mỡ của bò, hoặc các chất sệt và nhờn khác, dùng bôi vào máy cho máy chạy được trơn.
Related search result for "mỡ bò"
Comments and discussion on the word "mỡ bò"