Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
mỡ bò
Jump to user comments
version="1.0"?>
Mỡ của bò, hoặc các chất sệt và nhờn khác, dùng bôi vào máy cho máy chạy được trơn.
Related search result for
"mỡ bò"
Words pronounced/spelled similarly to
"mỡ bò"
:
mã bài
mạnh bạo
máy bay
Mọi Bi
môn bài
mở bảy
mỡ bò
muối bể
mưa bay
mưa bụi
Comments and discussion on the word
"mỡ bò"