Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
mất ăn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • n'avoir plus à gagner; perdre l'occasion de gagner
    • Vì đến chậm mà mất ăn một số tiền lớn
      à cause de son retard, on a perdu l'occasion de gagner une grosse somme
Related search result for "mất ăn"
Comments and discussion on the word "mất ăn"