Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
mégalomane
Jump to user comments
tính từ
  • (y học) mắc chứng hoang tưởng tự đại
  • thích làm lớn
danh từ
  • (y học) người hoang tưởng tự đại
  • người thích làm lớn (xây nhà to...)
Related search result for "mégalomane"
Comments and discussion on the word "mégalomane"