Jump to user comments
danh từ
- vòng; thòng lọng; cái khâu, cái móc, khuyết áo)
- đường nhánh, đường vòng (đường xe lửa, đường dây điện báo ((cũng) loop line)
(kỹ thuật) móc (cần trục), vành đai, cốt đai
- (hàng không) vòng nhào lộn (của máy bay)
động từ
- thắt lại thành vòng; làm thành móc