Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
livable
/'livəbl/ Cách viết khác : (liveable) /'livəbl/
Jump to user comments
tính từ
  • có thể ở được
  • đáng sống; có thể sống được
  • có thể cùng chung sống với, dễ chung sống với
Related words
Related search result for "livable"
Comments and discussion on the word "livable"