Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
liste
Jump to user comments
danh từ giống cái
danh sách, mục lục
Liste électorale
danh sách cử tri
liste civile
phụ cấp hàng năm của quốc trưởng
liste noire
sổ đen
danh từ giống cái
dải lông trắng ở mặt (ngựa)
Related search result for
"liste"
Words pronounced/spelled similarly to
"liste"
:
lacté
lakiste
laxiste
laxité
légiste
lest
leste
leste
licite
ligot
more...
Words contain
"liste"
:
amoraliste
anarcho-syndicaliste
annaliste
anticapitaliste
anticolonialiste
aquarelliste
automobiliste
éditorialiste
évangéliste
baliste
more...
Words contain
"liste"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
đội sổ
xoá sổ
bảng
liên danh
vần
vần
vòng tên
bảng rồng
bảng hổ
đội bảng
more...
Comments and discussion on the word
"liste"