Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
liste
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • danh sách, mục lục
    • Liste électorale
      danh sách cử tri
    • liste civile
      phụ cấp hàng năm của quốc trưởng
    • liste noire
      sổ đen
danh từ giống cái
  • dải lông trắng ở mặt (ngựa)
Related search result for "liste"
Comments and discussion on the word "liste"