version="1.0"?>
- (arch.) nói tắt của bảng nhãn
- table
- Bảng chữ cái
table alphabétique
- Bảng cửu chương
table de multiplication
- tableau
- Bảng giờ tàu chạy
tableau des départs des trains
- Bảng danh dự
tableau d'honneur
- Bảng áp phích
tableau d'affichage
- tableau noir
- Lên bảng
aller au tableau noir
- Chứng minh trên bảng
démontrer au tableau noir
- liste
- Bảng thi đỗ
liste des lauréats
- Đứng cuối bảng
tenir la queue de la liste