Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
lieuse
Jump to user comments
tính từ giống cái
  • xem lieur
danh từ giống cái
  • (nông nghiệp) bộ bó (ở máy gặt bó)
  • (động vật học) sâu cuốn lá
Related search result for "lieuse"
Comments and discussion on the word "lieuse"