Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for liên phòng in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
liên phòng
phòng
Lữa đốt A phòng
Phí Trường Phòng
liên hợp
liên lạc
đề phòng
Sa Pa
quốc phòng
mà
liên hiệp
liên can
liên tưởng
Tân Liên
liên chi
liên quan
phòng thủ
Lỗ Trọng Liên
liên từ
liên đái
văn phòng
hệ thống
phòng ăn
phòng xa
dìu dặt
phòng bị
phòng khi
liên bộ
liên thanh
phòng ngừa
liên đoàn
liên tục
liên kết
Đạo cũ Kim Liên
liên hệ
tả
Cát Hải
phòng thí nghiệm
liên vận
liên bang
can liên (liên can)
hộ thân
thụ động
Tiên Lãng
lô
văn phòng phẩm
thư phòng
phòng ngự
phòng thân
bình
trú phòng
Tiêu phòng
tú các, lan phòng
tuần phòng
gác lửng
phòng ốc
phòng gĩữ
loan phòng
loan phòng
trưởng phòng
AK
liên đội
luân canh
tiêu phòng
phòng dịch
tuyến
trung liên
Cát pha
hờ
Vĩnh Bảo
ngự phòng
nha phòng
liên hoàn
An Dương
viễn thông
liên minh
liên danh
Nguyễn Nguyên Hồng
Than Uyên
tuôn
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last