Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
leviathan
/li'vaiəθən/
Jump to user comments
danh từ
  • (kinh thánh) thuỷ quái (quái vật không lồ ở biển)
  • tàu lớn
  • người có uy quyền lớn; người có tài sản lớn; người có năng lực lớn
Related search result for "leviathan"
Comments and discussion on the word "leviathan"