Jump to user comments
danh từ
- bề dài, chiều dài, độ dài
- at arm's length
cách một sải tay
IDIOMS
- to keep someone at arm's length
- tránh không làm thân với ai
- at full length
- hoàn toàn đầy đủ, không rút gọn, không cắt xén; không viết tắt (chữ viết)
- to go to any length
- làm bất cứ cái gì có thể; không e dè câu nệ; không có gì có thể cản trở được
- to go the whole length of it
- to go to the length of thinking that...
- to win by a length
- hơn một thuyền; hơn một ngựa; hơn một xe... (trong những cuộc đua thuyền, ngựa, xe đạp...)