Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
lecture
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự đọc
    • Lecture d'une lettre
      sự đọc một lá thư
  • sự tuyên đọc
    • Lecture d'un jugement
      sự tuyên đọc một bản án
  • việc đọc sách
    • La lecture est un grand plaisir
      đọc sách là một việc rất thú vị
  • sách báo để đọc
    • Choisissez bien vos lectures
      hãy chọn kỹ sách báo mà đọc
  • bài tập đọc
    • Enseigner la lecture aux enfants
      dạy bài tập đọc cho trẻ em
  • cuộc thảo luận
    • Projet de loi voté en deuxième lecture
      bản dự luật được thông qua trong cuộc thảo luận lần thứ hai
  • (sân khấu) sự duyệt (kịch)
    • Pièce refusée à la lecture
      bản kịch khi duyệt bị loại
  • (tôn giáo) bài kinh
  • (từ cũ; nghĩa cũ) học vấn
    • Homme qui a de la lecture
      người có học vấn
Related search result for "lecture"
Comments and discussion on the word "lecture"