Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
lapin
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • thỏ
    • Lapin domestique; lapin de choux
      thỏ nhà
    • Lapin de garenne
      thỏ hoang
    • Manger un civet de lapin
      ăn món xivê thỏ
  • người láu lỉnh
  • (từ cũ, nghĩa cũ) khách đi xe lậu vé; hàng chở lậu (người đánh xe không khai)
    • chaud lapin
      người tình tứ, người có máu dê
    • courir comme un lapin
      chạy nhanh
    • coup du lapin
      xem coup
    • lapin de goutière
      (thông tục) con mèo
    • mon petit lapin
      (thân mật) ông bạn thân mến
    • poser un lapin
      (thân mật) không đến nơi hẹn
    • une mère lapine
      một bà mẹ mắn đẻ
Related search result for "lapin"
Comments and discussion on the word "lapin"