Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
lan nhai
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (tiền) Tiền mà những người đi đón dâu ở một làng khác phải cho người làng của cô dâu khi người làng này chăng dây để cản lối đi (cũ).
Related search result for "lan nhai"
Comments and discussion on the word "lan nhai"