Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
laced
Jump to user comments
Adjective
  • được viền, hay làm cho có sọc bằng thuốc nhuộm màu
  • được thắt lại, buộc lại bằng dây
Related words
Related search result for "laced"
Comments and discussion on the word "laced"