Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
laager
/'lɑ:gə/
Jump to user comments
danh từ
trại phòng ngự (có xe vây quanh)
(quân sự) bâi để xe bọc sắt
nội động từ
lập trại phòng ngự (có xe vây quanh)
ngoại động từ
bố trí (xe...) thành trại phòng ngự
đưa vào trại phòng ngự
Related search result for
"laager"
Words pronounced/spelled similarly to
"laager"
:
laager
lacker
lacquer
lager
lagger
lascar
lasher
lassoer
lazar
leaguer
more...
Comments and discussion on the word
"laager"