Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
lệt xệt
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Tiếng giày dép kéo lê hoặc tiếng một chất quánh đang sôi: Bột sôi lệt xệt.
Related search result for "lệt xệt"
Comments and discussion on the word "lệt xệt"