Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
lưỡng tiện
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Tiện cả hai đàng. Nhất cử lưỡng tiện. Một việc làm có thể đạt hai mục đích.
Related search result for "lưỡng tiện"
Comments and discussion on the word "lưỡng tiện"