Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, )
lý lịch
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. 1. Nguồn gốc và lịch sử : Lý lịch cán bộ. 2. Sổ ghi nguồn gốc và lịch sử : Nộp lý lịch cho vụ Tổ chức.
Related search result for "lý lịch"
Comments and discussion on the word "lý lịch"