Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
lôi
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • tirer; traîner; arracher
    • Lôi một vật nặng
      tirer un fardeau
    • ông ấy bị lôi ra pháp trường
      il est traîné au lieu d'exécution
Related search result for "lôi"
Comments and discussion on the word "lôi"