Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
lí luận
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • raisonner
    • Tật hay lí luận
      manie de raisonner
    • lí luận suông
      ratiociner
    • người lí luận suông
      ratiocineur
    • nhà lí luận
      théoricien
Related search result for "lí luận"
Comments and discussion on the word "lí luận"