Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
lét
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • tiếng cổ, liếc, hay dùng trong các truyện cũ "Sóng thu một lét hữu tình (Hoàng Trừu). “Lét chừng, sinh đã dần dà đến ngay.”
Related search result for "lét"
Comments and discussion on the word "lét"