Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for làm in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
làm theo
làm thinh
làm thuê
làm thuốc
làm tiền
làm trai
làm trò
làm tròn
làm vì
làm vầy
làm vậy
làm việc
làm xằng
làm ơn
lấy làm
Nắng hạ làm mưa
người làm
Nước an làm trí, nước loàn làm ngu
thàm làm
việc làm
First
< Previous
1
2
Next >
Last