Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
làm tường
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (thể dục thể thao) faire le mur
    • Làm tường trước cầu môn
      faire le mur devant le but
Related search result for "làm tường"
Comments and discussion on the word "làm tường"