English - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ, số nhiều knives
- (y học) dao mổ
- the knife
phẫu thuật; cuộc mổ
- to go under the knife
bị mổ
- (kỹ thuật) dao cắt gọt, dao nạo
IDIOMS
- before you can say knife
- đột ngột, rất nhanh không kịp kêu lên một tiếng
- to get (have) one's knife into somebody
- tấn công ai mânh liệt, đả kích ai kịch kiệt
- knife and fork
- người ăn
- to be a good (poor) knife and fork
là một người ăn khoẻ (yếu)
- to lay a good knife anf fork
ăn uống ngon lành; ăn khoẻ
- war to the knife
- chiến tranh ác liệt, chiến tranh một mất một còn
- you could cut it with a knife
- đó là một cái có thực, đó là một cái cụ thể có thể sờ mó được
ngoại động từ
- đâm bằng dao; chém bằng dao; cắt bằng dao
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dùng thủ đoạn ám muội để làm thất bại ((thường) là về mặt chính trị)