Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ki in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
Next >
Last
kiếp
kiếp người
kiếp sống
kiết
kiết cú
kiết lị
kiết xác
kiếu
kiếu bệnh
kiếu từ
kiềm
kiềm chế
kiềm hóa
kiềm kế
kiềm tính
kiềm thúc
kiềm thổ
kiềm toả
kiền
kiền khôn
kiềng
kiều
kiều bào
kiều cư
kiều dân
kiều diễm
kiều dưỡng
kiều hối
kiều lộ
kiều mạch
kiều nhi
kiều nhược
kiều nương
kiểm
kiểm định
kiểm điểm
kiểm chứng
kiểm dịch
kiểm duyệt
kiểm học
kiểm kê
kiểm lâm
kiểm nghiệm
kiểm nhận
kiểm phiếu
kiểm sát
kiểm sát trưởng
kiểm sát viên
kiểm soát
kiểm soát viên
kiểm thảo
kiểm tra
kiểng
kiểu
kiểu cách
kiểu hình
kiểu mẫu
kiểu sức
kiểu táng
kiệm
kiệm ước
kiện
kiện cáo
kiện hàng
kiện khang
kiện nhi
kiện tụng
kiện toàn
kiện tướng
kiệt
kiệt dinh dưỡng
kiệt lực
kiệt quệ
kiệt sức
kiệt tác
kiệt xuất
kiệu
kiệu song loan
kiễng
kim
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
Next >
Last